Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86B-025.14 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 93C-208.57 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93B-023.47 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 60C-764.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-778.20 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-782.60 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-785.93 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60B-080.24 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 51N-044.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-079.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-080.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-092.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-107.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-108.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-120.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-124.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-125.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-126.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-137.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-149.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-154.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 84D-006.76 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
| 95A-142.48 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95C-090.92 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 83C-136.46 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83C-137.53 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83C-138.46 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 11A-137.40 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11A-137.48 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11A-138.92 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |