Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-847.37 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-848.14 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-855.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-860.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-864.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-869.91 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-884.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-267.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-276.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-280.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-015.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-283.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-307.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62A-476.70 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62C-219.53 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 62C-225.73 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63A-333.76 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63C-238.01 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63D-015.14 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
| 71A-215.27 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71A-218.17 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71A-218.48 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71A-223.47 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71B-025.92 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 71D-007.60 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 64A-208.07 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64C-136.24 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 64C-139.80 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 66A-304.42 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-311.04 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |