Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89D-024.37 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 90A-291.73 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90D-012.03 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 35A-465.04 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-467.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-479.13 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-481.21 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92A-438.70 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-446.62 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92D-015.74 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 85C-090.52 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85B-014.37 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85B-014.61 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85D-009.61 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-321.24 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-330.45 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-332.82 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-214.24 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-215.24 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86B-025.42 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 93B-021.90 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93B-024.97 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93D-007.40 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 70A-587.40 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-613.64 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-614.52 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70B-037.71 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61K-543.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-560.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-570.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |