Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-885.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-890.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-894.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-311.50 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-312.72 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-320.73 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-035.04 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 98A-860.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-895.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-898.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-903.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-906.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-379.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-381.50 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-384.67 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-391.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19A-725.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-732.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-742.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-753.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-755.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-755.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-267.87 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-028.64 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 19D-022.01 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 15K-478.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-478.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-496.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-497.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-497.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |