Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-371.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-386.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-394.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-397.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-403.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-405.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-417.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-441.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-460.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-466.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-471.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 97D-007.91 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 97D-011.02 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 22A-273.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22C-114.01 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22C-114.67 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22D-011.32 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 24C-168.02 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24C-169.82 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 27A-132.64 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 25C-059.71 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 26A-235.93 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 21A-230.10 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21C-112.01 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21B-013.46 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 20A-865.23 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-867.13 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-879.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-880.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-881.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |