Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-399.40 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49B-034.62 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49D-015.67 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93A-506.97 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-510.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-510.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-515.71 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-523.70 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-525.03 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-208.34 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93B-022.57 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93B-025.34 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 61K-541.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-557.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-579.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-584.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-585.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-624.02 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-628.34 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-642.13 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-045.50 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 61D-026.17 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-637.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-646.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-653.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-686.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-694.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-702.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-103.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-105.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |