Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18A-502.13 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-176.04 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18D-015.24 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 18D-018.97 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 35C-180.87 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35C-183.27 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35D-018.46 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 37K-538.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-540.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-559.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 38A-680.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-684.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-698.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-711.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-244.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-025.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 38D-020.61 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 38D-022.60 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73C-197.30 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 75A-387.51 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-396.41 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-160.40 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-952.48 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-969.20 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-980.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-322.46 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 76A-331.41 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-335.57 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 77C-262.72 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78A-221.14 | - | Phú Yên | Xe Con | - |