Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93C-204.27 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-204.49 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-208.12 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 70A-586.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-590.42 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-595.40 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-595.41 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-604.64 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-605.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-614.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-219.84 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70D-014.07 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-540.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-547.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-554.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-596.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-626.94 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-627.87 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-629.23 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-632.27 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-620.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-623.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-638.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-645.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-668.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-764.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-765.92 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-767.10 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-779.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-790.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |