Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26D-015.78 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 21A-229.23 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21D-006.87 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 20A-906.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-322.01 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-322.20 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-034.14 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12C-140.02 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-016.91 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12D-008.53 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 98C-383.42 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-394.31 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-046.45 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98B-047.90 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19C-271.37 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-279.51 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-796.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88D-021.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99C-340.31 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-344.07 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 15C-481.73 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-484.32 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-485.75 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-488.10 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-495.40 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-497.71 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89C-355.20 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 90D-011.49 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 18D-017.80 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 35C-184.10 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |