Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-522.82 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93B-024.04 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 70A-592.12 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70B-037.87 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61C-613.54 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-619.02 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-623.34 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-625.20 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-632.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-622.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-629.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-641.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-649.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-651.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-680.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-696.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60D-023.42 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 72C-281.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-018.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-904.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-935.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-943.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-944.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-970.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-151.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-154.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-162.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-173.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-176.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-182.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |