Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26B-021.61 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 21C-111.76 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21B-016.02 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 12B-015.74 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14B-054.93 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14B-056.10 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98B-046.01 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 88C-323.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 15K-460.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-470.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 90A-299.41 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-300.50 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90B-015.31 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 37B-049.27 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 38B-026.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 43C-317.61 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 76B-030.81 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 86C-212.49 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-215.46 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 47C-406.54 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48A-254.41 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-118.10 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 93A-523.40 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-524.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-203.75 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 70C-214.84 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61C-622.42 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-629.34 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-638.24 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |