Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-938.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-946.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-957.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-974.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34B-043.21 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 15K-436.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-442.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-482.30 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-482.80 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-489.12 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-490.80 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-496.05 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-496.51 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-497.45 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89A-532.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-548.87 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-551.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 17B-029.12 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 90B-013.90 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 18A-497.04 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-501.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-178.53 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18B-031.47 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 18B-034.46 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 35A-484.60 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36K-230.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-549.14 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-578.52 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-049.51 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 37K-490.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |