Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20B-037.76 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 12A-264.81 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12C-142.87 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-143.82 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-016.71 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14K-037.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-045.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-046.07 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-992.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-450.84 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-458.72 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-459.50 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-463.42 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-463.82 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-470.72 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98C-376.23 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-389.48 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-393.82 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19A-725.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-732.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-267.70 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-271.10 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-280.50 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-030.80 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88B-021.60 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88B-022.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 99C-330.04 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-340.82 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34A-921.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-929.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |