Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38A-708.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 43A-950.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-952.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-974.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-370.03 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 85A-146.94 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 86A-325.61 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 81A-477.23 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47A-838.74 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-840.23 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-843.97 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-852.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-862.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 48A-253.51 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49A-749.34 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-749.45 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-758.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-763.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-776.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-776.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-780.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93D-009.57 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 61K-521.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-526.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-528.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-537.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-538.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-542.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-562.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-566.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |