Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37C-589.20 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-590.37 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-593.76 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-595.24 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-596.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38C-244.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-244.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-244.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-248.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-254.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38D-023.81 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73C-195.30 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73D-009.32 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 43C-316.74 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43C-321.87 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-065.27 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92C-258.46 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-258.90 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92D-012.67 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 92D-016.64 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 77C-261.92 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77C-264.27 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77C-266.84 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77D-010.49 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78C-130.14 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78D-009.17 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79C-233.93 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85D-009.48 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 82C-098.01 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81C-291.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |