Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-185.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-186.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-198.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-232.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-471.31 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-481.17 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-482.52 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-485.64 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-490.71 | - | Long An | Xe Con | - |
62B-034.12 | - | Long An | Xe Khách | - |
62B-035.14 | - | Long An | Xe Khách | - |
63C-233.27 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-240.76 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64B-017.67 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66B-026.17 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
66B-027.32 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
68A-370.04 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68B-036.53 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65A-524.40 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-527.10 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-533.97 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-138.48 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95C-091.10 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83C-132.94 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-133.50 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-133.97 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-136.82 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83B-025.50 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
69C-107.13 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-108.61 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |