Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60C-771.03 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-772.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-774.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-784.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-785.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60B-079.72 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 72B-046.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 51N-057.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-065.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-087.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-103.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-113.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-117.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-119.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-147.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-057.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-081.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-097.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-101.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-102.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-121.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-134.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-139.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-142.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-158.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-163.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-171.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-175.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-178.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-183.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |