Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 28C-126.46 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20B-035.51 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 20B-035.74 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 20D-035.40 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12C-143.47 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-145.48 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 14C-455.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-457.94 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14D-032.13 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 14D-032.43 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 98A-874.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-880.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-387.53 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-388.10 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-393.40 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-394.27 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-395.42 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19C-267.93 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-280.84 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 99C-335.37 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-335.50 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-340.80 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-342.27 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-343.84 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34C-438.05 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-439.90 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-440.53 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-443.42 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-457.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |