Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21C-115.64 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 20C-310.91 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-315.21 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-323.42 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12C-141.74 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-144.81 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-145.47 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 14C-459.94 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-464.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-468.81 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98C-376.49 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-378.67 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-387.80 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19C-273.34 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-275.94 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88C-311.42 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-314.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-323.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-326.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99C-334.05 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-339.31 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-343.23 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99D-025.54 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 89C-360.62 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17C-222.92 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 90C-156.67 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 18C-174.04 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-180.43 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-181.45 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 35C-180.45 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |