Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47C-403.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-410.20 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-020.82 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48C-117.05 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-770.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-773.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-777.32 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-778.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-779.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70C-217.62 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-533.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-557.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-590.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60C-776.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-863.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-873.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-876.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-881.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51M-052.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-058.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-076.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-081.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-081.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-090.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-093.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-094.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-096.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-100.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-112.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-114.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |