Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26A-235.47 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26C-164.32 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26C-169.70 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 21C-112.67 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21D-008.93 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 20C-323.81 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12C-140.53 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 14K-010.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-996.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-450.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-459.71 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-865.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19A-719.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-722.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-751.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-268.43 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-272.12 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88C-313.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-322.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 34C-450.10 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-452.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-426.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-461.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-482.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-505.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-509.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-511.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-513.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17C-219.50 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 18A-490.17 | - | Nam Định | Xe Con | - |