Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37C-596.40 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-596.57 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37D-050.20 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 38C-245.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38D-021.97 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73D-010.21 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74D-015.97 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75A-392.13 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75B-032.27 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43A-960.10 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-967.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-319.57 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 77A-356.43 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-370.48 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-267.05 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77D-007.80 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 85D-010.05 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-320.94 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-325.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 82C-097.80 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82C-098.93 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 47D-020.37 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48B-016.37 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48D-006.75 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 48D-007.42 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 48D-008.49 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49D-016.75 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93C-207.42 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93D-010.05 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 61K-537.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |