Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-538.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-542.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-544.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-545.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-547.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-576.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-585.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-592.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-615.57 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-641.93 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60C-762.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-778.40 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-788.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-794.17 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60B-081.49 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 60D-022.93 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 72A-846.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-861.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-870.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-877.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-881.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-270.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-271.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-273.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51M-056.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-071.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-074.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-351.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 51E-353.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 62D-018.12 | - | Long An | Xe tải van | - |