Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-194.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-200.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-205.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-207.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-211.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-217.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-217.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-217.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-220.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-221.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-228.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-234.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-235.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-246.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-252.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-278.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-280.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-291.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-295.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-342.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 51E-343.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 62A-480.13 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-481.49 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62C-216.97 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 62C-217.62 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 62C-221.67 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63C-233.42 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63C-233.82 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66D-013.61 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
| 66D-014.07 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |