Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47C-408.74 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-412.78 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48A-255.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-119.41 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49D-015.48 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 49D-018.87 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93C-199.67 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-207.82 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-208.04 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 70A-585.20 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-603.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-611.70 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-614.24 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-213.71 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 60K-641.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-655.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-656.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-668.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-684.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-756.73 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-772.12 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-007.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-023.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-092.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-094.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-116.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-117.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-132.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-914.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-970.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |