Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-973.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-982.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-995.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-054.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-087.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-091.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-094.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-099.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-138.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-147.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-148.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-154.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-154.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-169.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-219.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-233.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-237.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-240.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-243.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-253.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-261.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-269.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-279.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-284.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-295.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62C-220.12 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63A-328.64 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-332.81 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-341.87 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63C-232.10 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |