Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 35C-182.70 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36C-554.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-567.50 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-568.91 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-575.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-577.94 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36D-029.75 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 38D-022.32 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 38D-023.13 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73D-011.52 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74D-014.40 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75C-158.01 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-159.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75D-009.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 75D-011.73 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 75D-013.20 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 43A-944.32 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-965.17 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-965.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-977.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-979.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43D-013.32 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
| 92C-259.02 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92D-013.32 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76D-012.27 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 76D-013.03 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-362.53 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-365.05 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77D-008.30 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 77D-008.81 | - | Bình Định | Xe tải van | - |