Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 77D-009.74 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 77D-010.53 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 79D-011.75 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 79D-013.62 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85D-009.05 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-327.97 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86D-009.32 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 82D-010.97 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 82D-014.57 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81D-013.82 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 81D-015.76 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47D-022.50 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48C-122.53 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49D-017.67 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93C-199.74 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-206.73 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93D-007.54 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 93D-008.20 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 93D-009.87 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 93D-010.81 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 70D-012.74 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-530.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-533.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-535.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-542.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-543.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-559.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-571.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-572.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-582.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |