Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-160.19 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
28A-253.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-933.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-810.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-715.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-784.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-824.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-828.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-891.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-336.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-343.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-528.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-476.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-469.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |