Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-290.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-319.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
14B-055.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Khách 07/10/2024 - 15:45
51L-999.91 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/10/2024 - 15:45
14K-019.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/10/2024 - 15:45
20A-900.00 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 07/10/2024 - 15:45
14K-019.97 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/10/2024 - 15:45
88A-828.93 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/10/2024 - 15:45
89A-555.89 305.000.000 Hưng Yên Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-101.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-111.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
98A-892.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-070.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
79A-588.52 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 07/10/2024 - 15:45
60K-668.78 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/10/2024 - 15:45
90C-158.68 40.000.000 Hà Nam Xe Tải 07/10/2024 - 15:45
94A-110.07 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-345.60 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
49A-759.99 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 07/10/2024 - 15:45
60K-680.80 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/10/2024 - 15:45
99A-889.91 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-412.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
99A-891.91 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-383.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
66A-304.39 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 07/10/2024 - 15:45
51M-268.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 07/10/2024 - 15:45
66A-316.66 65.000.000 Đồng Tháp Xe Con 07/10/2024 - 15:45
29B-661.66 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 07/10/2024 - 15:45
38A-682.28 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 07/10/2024 - 15:45
14K-016.16 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/10/2024 - 15:45