Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71A-222.33 50.000.000 Bến Tre Xe Con 24/10/2024 - 14:00
12A-268.69 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 24/10/2024 - 14:00
51N-119.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:00
51L-939.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:00
15K-508.88 145.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2024 - 14:00
38A-678.68 150.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 24/10/2024 - 14:00
88A-819.88 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-277.77 405.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
61K-555.39 50.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-329.99 125.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-233.55 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
68A-366.88 495.000.000 Kiên Giang Xe Con 24/10/2024 - 14:00
26A-238.89 80.000.000 Sơn La Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-333.35 135.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
72C-279.79 175.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 24/10/2024 - 14:00
38A-679.88 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 24/10/2024 - 14:00
36K-299.79 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-366.36 140.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-265.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
30M-036.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:00
37K-552.68 120.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2024 - 10:00
89A-566.88 305.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/10/2024 - 10:00
99A-869.96 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
37C-568.88 85.000.000 Nghệ An Xe Tải 24/10/2024 - 10:00
88A-828.66 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/10/2024 - 10:00
36K-286.79 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51N-111.68 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
63A-333.33 1.910.000.000 Tiền Giang Xe Con 24/10/2024 - 10:00
89C-355.55 65.000.000 Hưng Yên Xe Tải 24/10/2024 - 10:00
26A-246.66 40.000.000 Sơn La Xe Con 24/10/2024 - 10:00