Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-989.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51N-059.59 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
60K-622.88 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 14:45
37K-567.79 175.000.000 Nghệ An Xe Con 23/10/2024 - 14:45
99A-859.59 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-268.79 125.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-156.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
21A-219.96 40.000.000 Yên Bái Xe Con 23/10/2024 - 14:45
28A-265.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 23/10/2024 - 14:45
98A-888.29 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-369.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
90A-296.88 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51L-992.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47A-838.83 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51L-955.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47A-836.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
15K-485.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 14:45
25C-059.99 40.000.000 Lai Châu Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
60K-688.33 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47A-817.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-177.71 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
61K-551.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
34A-956.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
29K-325.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
51N-094.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
89A-552.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 14:45
38A-687.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-311.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-205.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
79A-555.98 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/10/2024 - 14:45