Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-623.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/09/2024 - 09:15
51L-816.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/09/2024 - 09:15
99A-766.86 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/09/2024 - 08:30
99C-322.22 90.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 19/09/2024 - 08:30
35A-378.89 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/09/2024 - 08:30
51D-888.84 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 19/09/2024 - 08:30
34A-811.11 55.000.000 Hải Dương Xe Con 18/09/2024 - 14:45
75A-385.85 45.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 18/09/2024 - 14:45
37C-556.56 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/09/2024 - 14:45
30L-866.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-661.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-608.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
68A-344.44 165.000.000 Kiên Giang Xe Con 18/09/2024 - 14:45
36K-219.92 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-616.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
43A-908.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/09/2024 - 14:45
14A-981.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-979.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-992.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-573.73 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
98A-829.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/09/2024 - 14:45
34A-777.72 40.000.000 Hải Dương Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51M-029.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/09/2024 - 14:45
30L-866.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
48C-111.79 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 18/09/2024 - 14:45
30L-932.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-826.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-599.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
89B-022.22 40.000.000 Hưng Yên Xe Khách 18/09/2024 - 14:45
99A-789.29 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/09/2024 - 14:45