Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-333.68 80.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-386.68 330.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
61K-558.68 95.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 10:45
79A-578.88 110.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-181.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
99A-888.95 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
60K-668.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 10:45
98A-863.33 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-333.28 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
98A-898.98 775.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-219.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
26A-237.89 40.000.000 Sơn La Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-339.89 110.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
99A-856.66 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
51L-986.98 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-256.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
72A-868.79 175.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-282.82 205.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-299.89 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
37K-559.79 75.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 10:00
47A-855.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 10:00
38A-689.99 295.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
99A-863.68 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
61K-555.65 85.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 10:00
35A-479.99 85.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-330.30 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-385.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
98A-865.55 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-363.63 150.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00
30M-359.69 145.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:00