Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77A-358.89 40.000.000 Bình Định Xe Con 15/11/2024 - 15:45
51L-973.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
28A-262.69 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 15/11/2024 - 15:45
30M-309.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:45
49A-685.89 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2024 - 15:45
30M-391.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:45
30M-118.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:45
34A-919.93 40.000.000 Hải Dương Xe Con 15/11/2024 - 15:45
99A-829.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
81A-478.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2024 - 15:45
51N-119.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
30M-131.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:45
49A-768.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2024 - 15:45
51N-012.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
14A-961.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
61K-529.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/11/2024 - 15:45
30M-146.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:45
37K-526.76 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2024 - 15:45
30M-100.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:45
62A-477.79 40.000.000 Long An Xe Con 15/11/2024 - 15:45
66A-267.77 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 15/11/2024 - 15:45
34A-932.22 40.000.000 Hải Dương Xe Con 15/11/2024 - 15:45
30M-381.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:45
89A-557.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/11/2024 - 15:45
97A-096.66 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 15/11/2024 - 15:45
51L-985.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
51L-500.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
30M-245.45 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:45
51N-080.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
37K-512.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2024 - 15:45