Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-185.79 40.000.000 Sơn La Xe Con 15/11/2024 - 15:00
82A-129.29 40.000.000 Kon Tum Xe Con 15/11/2024 - 15:00
82A-127.27 40.000.000 Kon Tum Xe Con 15/11/2024 - 15:00
30M-234.56 550.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 14:15
99A-855.79 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/11/2024 - 14:15
30M-080.80 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 14:15
51L-686.26 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 14:15
11C-088.88 240.000.000 Cao Bằng Xe Tải 15/11/2024 - 14:15
51L-896.69 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 14:15
51L-955.59 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 14:15
51L-968.86 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 13:30
37K-568.86 320.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2024 - 13:30
72A-869.69 85.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/11/2024 - 13:30
78A-222.29 110.000.000 Phú Yên Xe Con 15/11/2024 - 13:30
49A-766.66 305.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2024 - 13:30
88A-789.89 135.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/11/2024 - 13:30
81A-455.55 310.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2024 - 10:45
29K-399.88 80.000.000 Hà Nội Xe Tải 15/11/2024 - 10:45
47A-655.79 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2024 - 10:45
34A-968.68 215.000.000 Hải Dương Xe Con 15/11/2024 - 10:45
30M-369.69 435.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 10:45
18A-499.99 235.000.000 Nam Định Xe Con 15/11/2024 - 10:45
81A-477.77 325.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2024 - 10:45
37K-533.33 175.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2024 - 10:45
12A-266.69 80.000.000 Lạng Sơn Xe Con 15/11/2024 - 10:00
30M-396.69 160.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 10:00
29K-366.66 480.000.000 Hà Nội Xe Tải 15/11/2024 - 10:00
61K-538.79 65.000.000 Bình Dương Xe Con 15/11/2024 - 10:00
30L-555.55 6.440.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 10:00
29K-455.55 125.000.000 Hà Nội Xe Tải 15/11/2024 - 10:00