Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-392.22 45.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-383.38 180.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
30M-343.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:45
61K-558.78 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/10/2024 - 15:45
77A-363.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 08/10/2024 - 15:45
51N-006.90 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
88C-323.32 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 08/10/2024 - 15:45
99A-882.83 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
14A-996.93 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
21A-226.26 40.000.000 Yên Bái Xe Con 08/10/2024 - 15:45
49A-777.79 490.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/10/2024 - 15:00
37K-551.99 75.000.000 Nghệ An Xe Con 08/10/2024 - 15:00
51L-979.97 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:00
51L-956.78 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:00
51N-112.34 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 15:00
60K-678.78 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/10/2024 - 15:00
14A-989.88 275.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/10/2024 - 15:00
30M-122.99 125.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 15:00
30M-195.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 14:15
30M-226.99 125.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 14:15
98A-899.99 1.335.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/10/2024 - 14:15
51N-131.31 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 14:15
36K-268.88 265.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/10/2024 - 14:15
89A-539.99 120.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/10/2024 - 14:15
30M-361.36 55.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 14:15
99A-863.88 160.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/10/2024 - 14:15
30M-119.89 125.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 13:30
51L-922.22 345.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 13:30
51N-013.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 13:30
68A-379.99 130.000.000 Kiên Giang Xe Con 08/10/2024 - 13:30