Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-611.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
43A-799.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
47A-615.15 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/09/2024 - 14:45
19A-689.86 80.000.000 Phú Thọ Xe Con 06/09/2024 - 14:45
43A-787.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
88A-768.68 195.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/09/2024 - 14:45
71A-167.79 40.000.000 Bến Tre Xe Con 06/09/2024 - 14:45
61K-373.33 60.000.000 Bình Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:45
35A-378.78 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 06/09/2024 - 14:45
47A-806.06 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/09/2024 - 14:45
83A-190.09 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
93A-427.77 40.000.000 Bình Phước Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30M-006.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
38A-665.56 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
15K-346.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
29K-229.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 06/09/2024 - 14:45
36K-175.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/09/2024 - 14:45
34A-880.80 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:45
36K-222.28 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/09/2024 - 14:00
86A-311.11 55.000.000 Bình Thuận Xe Con 06/09/2024 - 14:00
36K-182.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/09/2024 - 14:00
17A-479.79 85.000.000 Thái Bình Xe Con 06/09/2024 - 14:00
30L-833.33 670.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:00
51L-786.68 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:00
98A-856.86 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/09/2024 - 14:00
30L-666.68 1.180.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:00
51L-768.68 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:00
51M-039.79 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 06/09/2024 - 14:00
88A-766.99 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/09/2024 - 14:00
43A-939.79 155.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:00