Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 72A-882.92 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 61K-392.68 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 14K-019.82 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 20A-900.00 |
55.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 37K-568.78 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 14K-019.92 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 90C-158.68 |
40.000.000
|
Hà Nam |
Xe Tải |
07/10/2024 - 15:45
|
| 86A-290.79 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 34A-959.59 |
180.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 99A-891.91 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 61C-626.39 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Tải |
07/10/2024 - 15:45
|
| 14K-019.97 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 88A-822.82 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 30M-360.36 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 51L-939.99 |
410.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 61K-561.68 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 76A-333.76 |
40.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 30M-410.80 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 29K-398.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/10/2024 - 15:45
|
| 29B-661.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Khách |
07/10/2024 - 15:45
|
| 14A-998.93 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 30M-133.31 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 60K-668.78 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 49A-759.99 |
55.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 98A-906.78 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 34A-919.89 |
120.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 34A-919.94 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 30M-266.76 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:00
|
| 20A-888.83 |
160.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:00
|
| 30M-077.77 |
380.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:00
|