Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-805.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 05/09/2024 - 14:45
82A-155.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30L-976.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
29K-192.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 05/09/2024 - 14:45
30L-586.68 405.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
34A-856.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 05/09/2024 - 14:45
29K-288.28 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 05/09/2024 - 14:45
81A-392.39 40.000.000 Gia Lai Xe Con 05/09/2024 - 14:45
51L-068.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/09/2024 - 14:45
93A-444.56 40.000.000 Bình Phước Xe Con 05/09/2024 - 14:45
60K-365.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 05/09/2024 - 14:45
37K-193.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30L-798.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
12A-219.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30K-922.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
51L-301.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/09/2024 - 14:45
51L-072.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/09/2024 - 14:45
51L-518.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30L-823.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
73C-189.89 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 05/09/2024 - 14:45
72A-836.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 05/09/2024 - 14:45
14A-987.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30L-722.22 185.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:45
60K-568.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 05/09/2024 - 14:45
26A-223.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 05/09/2024 - 14:45
30L-955.55 830.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:00
30L-888.85 395.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:00
95C-086.86 50.000.000 Hậu Giang Xe Tải 05/09/2024 - 14:00
30L-855.55 820.000.000 Hà Nội Xe Con 05/09/2024 - 14:00
34A-888.69 75.000.000 Hải Dương Xe Con 05/09/2024 - 14:00