Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-725.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
19A-682.28 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/09/2024 - 14:45
14A-981.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
24A-278.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 18/09/2024 - 14:45
99A-789.29 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-919.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
38A-672.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
98A-829.82 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/09/2024 - 14:45
61K-392.29 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/09/2024 - 14:45
36K-119.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-783.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
89B-022.22 40.000.000 Hưng Yên Xe Khách 18/09/2024 - 14:45
26A-222.02 40.000.000 Sơn La Xe Con 18/09/2024 - 14:45
37K-348.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/09/2024 - 14:45
67A-307.07 40.000.000 An Giang Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-769.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-668.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-616.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-866.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
43A-896.96 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/09/2024 - 14:45
37K-382.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-599.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
15K-273.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-012.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
43A-908.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-006.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-306.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
38A-636.63 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
95A-123.33 45.000.000 Hậu Giang Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-776.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45