Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-679.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
68A-344.44 165.000.000 Kiên Giang Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-519.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
37C-556.56 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/09/2024 - 14:45
38A-638.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
89B-022.22 40.000.000 Hưng Yên Xe Khách 18/09/2024 - 14:45
30L-876.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
26A-222.02 40.000.000 Sơn La Xe Con 18/09/2024 - 14:45
67A-307.07 40.000.000 An Giang Xe Con 18/09/2024 - 14:45
37K-365.56 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/09/2024 - 14:45
43A-896.96 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/09/2024 - 14:45
37K-382.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-599.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
88A-777.17 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/09/2024 - 14:45
15K-273.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/09/2024 - 14:45
47A-683.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/09/2024 - 14:45
47A-639.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-171.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-006.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
72A-807.07 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/09/2024 - 14:45
47A-626.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/09/2024 - 14:45
61K-373.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-786.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
95A-123.33 45.000.000 Hậu Giang Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-132.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-893.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-885.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-236.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
14A-981.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
19A-682.28 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/09/2024 - 14:45