Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-831.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
66A-288.22 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/09/2024 - 14:45
27C-072.99 40.000.000 Điện Biên Xe Tải 12/09/2024 - 14:45
30L-822.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-506.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
19A-538.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-226.82 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
34A-793.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-899.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
14A-923.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
73A-335.59 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-979.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
68A-300.39 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-304.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
23A-163.36 40.000.000 Hà Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-888.46 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
89A-516.79 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-766.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
36K-222.59 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/09/2024 - 14:45
98A-838.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
60K-588.99 130.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/09/2024 - 14:45
88A-737.37 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/09/2024 - 14:45
18A-373.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-997.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
60K-602.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-276.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-825.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-173.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
99A-848.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
49A-728.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 12/09/2024 - 14:45