Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-309.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 13/09/2024 - 14:45
51L-888.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/09/2024 - 14:45
19A-699.99 725.000.000 Phú Thọ Xe Con 13/09/2024 - 14:45
51L-497.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/09/2024 - 14:45
14A-921.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/09/2024 - 14:45
51L-666.15 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/09/2024 - 14:45
30L-836.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/09/2024 - 14:45
30L-936.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/09/2024 - 14:45
36K-123.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/09/2024 - 14:45
30L-636.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/09/2024 - 14:45
14A-913.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/09/2024 - 14:45
51L-848.48 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/09/2024 - 14:45
37K-466.66 205.000.000 Nghệ An Xe Con 13/09/2024 - 14:45
51L-689.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/09/2024 - 14:45
14A-884.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/09/2024 - 14:45
75A-383.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 13/09/2024 - 14:45
81A-387.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 13/09/2024 - 14:45
51L-735.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/09/2024 - 14:45
51L-637.37 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/09/2024 - 14:45
75A-363.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 13/09/2024 - 14:45
35A-391.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/09/2024 - 14:45
60C-718.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 13/09/2024 - 14:45
30L-956.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/09/2024 - 14:45
23A-151.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 13/09/2024 - 14:45
51D-898.99 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 13/09/2024 - 14:45
30L-379.69 70.000.000 Hà Nội Xe Con 13/09/2024 - 14:45
38A-618.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/09/2024 - 14:45
30L-866.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/09/2024 - 14:45
30L-596.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/09/2024 - 14:45
35A-394.94 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/09/2024 - 14:45