Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-633.33 |
470.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/09/2024 - 14:45
|
| 65A-499.99 |
530.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
16/09/2024 - 14:00
|
| 51L-688.38 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/09/2024 - 14:00
|
| 36K-168.86 |
170.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
16/09/2024 - 14:00
|
| 51D-899.89 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
16/09/2024 - 14:00
|
| 98C-366.88 |
50.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
16/09/2024 - 14:00
|
| 19A-696.69 |
155.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
16/09/2024 - 10:00
|
| 47A-768.68 |
320.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
16/09/2024 - 10:00
|
| 72A-795.68 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
16/09/2024 - 10:00
|
| 51L-888.26 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/09/2024 - 10:00
|
| 38A-656.55 |
50.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
16/09/2024 - 10:00
|
| 30L-929.66 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/09/2024 - 10:00
|
| 47A-669.89 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
16/09/2024 - 10:00
|
| 98C-366.66 |
280.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
16/09/2024 - 10:00
|
| 51L-668.68 |
965.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/09/2024 - 10:00
|
| 36K-186.68 |
225.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
16/09/2024 - 10:00
|
| 51D-879.79 |
145.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
16/09/2024 - 09:15
|
| 30L-628.38 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/09/2024 - 09:15
|
| 30L-625.89 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/09/2024 - 09:15
|
| 47A-788.88 |
415.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
16/09/2024 - 09:15
|
| 88A-777.97 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
16/09/2024 - 09:15
|
| 74C-123.79 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
16/09/2024 - 09:15
|
| 47A-777.86 |
65.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
16/09/2024 - 09:15
|
| 83A-178.79 |
40.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
16/09/2024 - 09:15
|
| 30L-866.66 |
1.550.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/09/2024 - 09:15
|
| 61K-292.68 |
45.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
16/09/2024 - 09:15
|
| 20A-839.79 |
100.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
16/09/2024 - 09:15
|
| 14A-865.58 |
65.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
16/09/2024 - 08:30
|
| 61C-599.99 |
385.000.000
|
Bình Dương |
Xe Tải |
16/09/2024 - 08:30
|
| 99A-838.28 |
50.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/09/2024 - 08:30
|