Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28A-234.99 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-879.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
88A-677.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-600.09 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
12A-226.99 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/09/2024 - 14:45
35A-392.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
67A-311.68 40.000.000 An Giang Xe Con 11/09/2024 - 14:45
15K-213.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51D-999.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
88A-710.10 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/09/2024 - 14:45
77A-338.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 11/09/2024 - 14:45
75A-369.96 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/09/2024 - 14:45
99A-746.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
34A-884.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/09/2024 - 14:45
20A-777.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30K-697.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-718.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-575.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-912.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
15K-397.99 165.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/09/2024 - 14:45
20A-859.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/09/2024 - 14:45
73C-186.68 85.000.000 Quảng Bình Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
66A-277.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-231.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
17A-488.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
18A-479.79 60.000.000 Nam Định Xe Con 11/09/2024 - 14:45
15K-200.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/09/2024 - 14:45
29K-233.33 125.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/09/2024 - 14:00
34A-896.69 75.000.000 Hải Dương Xe Con 11/09/2024 - 14:00
19A-686.86 465.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/09/2024 - 14:00