Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28A-229.29 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 10/09/2024 - 14:45
37K-311.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-362.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30K-711.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
74C-135.55 40.000.000 Quảng Trị Xe Tải 10/09/2024 - 14:45
51L-883.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-682.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
88A-777.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/09/2024 - 14:45
14A-807.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
15K-393.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/09/2024 - 14:45
37K-228.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 14:45
82A-126.88 40.000.000 Kon Tum Xe Con 10/09/2024 - 14:45
34A-861.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30K-835.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-816.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-868.66 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-963.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-978.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
15K-232.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-622.22 320.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
37K-331.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 14:45
43A-936.38 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30M-016.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
29K-228.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/09/2024 - 14:45
30L-353.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
19A-602.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/09/2024 - 14:45
36K-091.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/09/2024 - 14:45
78A-205.05 40.000.000 Phú Yên Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30M-014.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
34A-887.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/09/2024 - 14:45