Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-787.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
69A-138.79 40.000.000 Cà Mau Xe Con 06/09/2024 - 14:45
95A-116.88 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30K-772.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
61K-373.33 60.000.000 Bình Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:45
36K-175.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/09/2024 - 14:45
66A-297.89 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 06/09/2024 - 14:45
88A-768.68 195.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/09/2024 - 14:45
37C-558.58 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 06/09/2024 - 14:45
35A-378.78 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-993.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
93A-427.77 40.000.000 Bình Phước Xe Con 06/09/2024 - 14:45
47A-772.22 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-556.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
34A-918.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-996.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
67A-327.27 40.000.000 An Giang Xe Con 06/09/2024 - 14:45
98A-819.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/09/2024 - 14:45
38A-676.77 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
82A-125.79 40.000.000 Kon Tum Xe Con 06/09/2024 - 14:45
72A-796.69 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 06/09/2024 - 14:45
21A-219.98 40.000.000 Yên Bái Xe Con 06/09/2024 - 14:45
51L-790.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-835.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
43A-879.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
73A-337.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/09/2024 - 14:45
37K-418.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/09/2024 - 14:45
19A-689.86 80.000.000 Phú Thọ Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30M-026.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
37K-456.67 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/09/2024 - 14:45