Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-291.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
21A-219.98 40.000.000 Yên Bái Xe Con 06/09/2024 - 14:45
72A-796.69 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-688.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-611.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
37K-418.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/09/2024 - 14:45
97A-083.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 06/09/2024 - 14:45
43A-879.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
76A-303.03 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 06/09/2024 - 14:45
99A-777.28 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
73A-337.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/09/2024 - 14:45
19A-692.69 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30M-026.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30M-010.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
79A-558.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 06/09/2024 - 14:45
28A-258.58 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 06/09/2024 - 14:45
36K-225.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/09/2024 - 14:45
51M-039.79 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 06/09/2024 - 14:00
88A-766.99 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/09/2024 - 14:00
98A-856.86 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/09/2024 - 14:00
17A-479.79 85.000.000 Thái Bình Xe Con 06/09/2024 - 14:00
43A-898.98 205.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:00
34A-888.84 75.000.000 Hải Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:00
30L-666.68 1.180.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:00
86A-311.11 55.000.000 Bình Thuận Xe Con 06/09/2024 - 14:00
30L-996.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:00
30L-833.33 670.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:00
70A-568.88 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 06/09/2024 - 14:00
36K-222.28 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/09/2024 - 14:00
43A-939.79 155.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:00