Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-155.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/12/2024 - 15:45
38A-686.97 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/12/2024 - 15:45
14A-996.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/12/2024 - 15:45
78A-226.28 40.000.000 Phú Yên Xe Con 10/12/2024 - 15:45
36K-238.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/12/2024 - 15:45
88A-818.58 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/12/2024 - 15:45
63A-333.93 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 10/12/2024 - 15:45
37K-555.97 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/12/2024 - 15:45
51L-227.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/12/2024 - 15:45
34A-812.22 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30K-615.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30L-512.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30K-726.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30L-668.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30L-558.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
90A-286.78 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/12/2024 - 15:45
15K-382.59 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/12/2024 - 15:45
34A-899.26 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/12/2024 - 15:45
11A-122.99 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 10/12/2024 - 15:45
29K-145.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/12/2024 - 15:45
38A-619.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30M-112.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
37K-518.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/12/2024 - 15:45
61C-611.16 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 10/12/2024 - 15:45
94A-113.45 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 10/12/2024 - 15:45
89A-563.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/12/2024 - 15:45
29K-331.33 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/12/2024 - 15:45
30M-343.44 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
24C-169.69 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 10/12/2024 - 15:45
30M-355.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45