Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-633.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2024 - 14:45
49C-389.89 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 07/11/2024 - 14:45
60K-666.61 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2024 - 14:45
72A-865.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 07/11/2024 - 14:45
98A-886.69 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-080.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
88C-318.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 07/11/2024 - 14:45
67A-345.45 40.000.000 An Giang Xe Con 07/11/2024 - 14:45
75A-357.57 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 07/11/2024 - 14:45
34A-937.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 07/11/2024 - 14:45
51L-222.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2024 - 14:45
29K-369.79 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 07/11/2024 - 14:45
30M-318.31 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
36K-267.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-200.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30L-881.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
88A-796.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-157.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-046.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
47C-336.69 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 07/11/2024 - 14:45
14A-996.16 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30L-582.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
51L-610.10 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2024 - 14:45
76A-333.37 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 07/11/2024 - 14:45
61K-566.56 40.000.000 Bình Dương Xe Con 07/11/2024 - 14:45
51N-085.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-202.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
51L-936.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2024 - 14:45
51N-122.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2024 - 14:45
89A-566.33 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 07/11/2024 - 14:45